Die neue Arbeismigration
🎓 Học Tập và Ngành Học
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Studienplatz | die Studienplätze | Nomen (m.) | [ˈʃtuːdi̯ənˌplats] | suất học đại học |
der Maschinenbau | - | Nomen (m.) | [maˈʃiːnənˌbaʊ̯] | ngành kỹ thuật cơ khí |
die Elektrotechnik | - | Nomen (f.) | [eˈlɛktʁoˌtɛçnɪk] | ngành kỹ thuật điện |
das Berufsziel | die Berufsziele | Nomen (n.) | [bəˈʁuːfsʦiːl] | mục tiêu nghề nghiệp |
das Deutschlernen | - | Nomen (n.) | [ˈdɔɪ̯tʃˌlɛʁnən] | việc học tiếng Đức |
die Lernbiografie | die Lernbiografien | Nomen (f.) | [ˈlɛʁnbi̯oɡʁaˈfiː] | tiểu sử học tập |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Studienplatz (suất học đại học)
- Ví dụ: Er hat einen Studienplatz bekommen, weil er sehr gute Noten hat.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã nhận được suất học đại học vì anh ấy có điểm số rất tốt.
-
der Maschinenbau (ngành kỹ thuật cơ khí)
- Ví dụ: Er studiert Maschinenbau, denn er interessiert sich für Technik.
- Giải nghĩa: Anh ấy học ngành kỹ thuật cơ khí vì anh ấy có hứng thú với công nghệ.
-
die Elektrotechnik (ngành kỹ thuật điện)
- Ví dụ: Elektrotechnik ist kompliziert, aber sehr spannend.
- Giải nghĩa: Kỹ thuật điện rất phức tạp, nhưng cũng rất thú vị.
-
das Berufsziel (mục tiêu nghề nghiệp)
- Ví dụ: Mein Berufsziel ist klar, deshalb lerne ich fleißig.
- Giải nghĩa: Mục tiêu nghề nghiệp của tôi rất rõ ràng, vì vậy tôi học chăm chỉ.
-
das Deutschlernen (việc học tiếng Đức)
- Ví dụ: Deutschlernen macht Spaß, obwohl es manchmal schwer ist.
- Giải nghĩa: Học tiếng Đức rất thú vị, mặc dù đôi khi nó khó khăn.
-
die Lernbiografie (tiểu sử học tập)
- Ví dụ: Meine Lernbiografie ist interessant, weil ich in vielen Ländern gelernt habe.
- Giải nghĩa: Tiểu sử học tập của tôi rất thú vị vì tôi đã học ở nhiều quốc gia.
📖 Đọc Hiểu và Ngôn Ngữ
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
das Textverstehen | - | Nomen (n.) | [ˈtɛkstfɛɐ̯ˌʃteːən] | khả năng hiểu văn bản |
der Lesetext | die Lesetexte | Nomen (m.) | [ˈleːzəˌtɛkst] | bài đọc |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- das Textverstehen (khả năng hiểu văn bản)
- Ví dụ: Mein Textverstehen verbessert sich, weil ich jeden Tag lese.
- Giải nghĩa: Khả năng hiểu văn bản của tôi được cải thiện vì tôi đọc mỗi ngày.
- der Lesetext (bài đọc)
- Ví dụ: Der Lesetext ist sehr lang, aber interessant.
- Giải nghĩa: Bài đọc rất dài nhưng thú vị.
💼 Công Việc và Giao Tiếp
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Firma | die Firmen | Nomen (f.) | [ˈfɪʁma] | công ty |
der Kontakt | die Kontakte | Nomen (m.) | [kɔnˈtakt] | liên lạc |
der Platz | die Plätze | Nomen (m.) | [plats] | chỗ, vị trí |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- die Firma (công ty)
- Ví dụ: Ich arbeite in einer großen Firma, die weltweit bekannt ist.
- Giải nghĩa: Tôi làm việc trong một công ty lớn nổi tiếng trên toàn thế giới.
- der Kontakt (liên lạc)
- Ví dụ: Ich habe guten Kontakt zu meinen Kollegen, weil wir oft zusammenarbeiten.
- Giải nghĩa: Tôi có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp vì chúng tôi thường xuyên làm việc cùng nhau.
💍 Hôn Nhân và Gia Đình
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Heirat | die Heiraten | Nomen (f.) | [ˈhaɪ̯ʁaːt] | hôn nhân |
heiraten | - | Verb | [ˈhaɪ̯ʁatn̩] | kết hôn |
warum | - | Fragewort | [vaˈʁʊm] | tại sao |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- die Heirat (hôn nhân)
- Ví dụ: Die Heirat ist für viele Menschen ein wichtiger Schritt, weil sie eine Familie gründen wollen.
- Giải nghĩa: Hôn nhân là một bước quan trọng đối với nhiều người vì họ muốn lập gia đình.
- warum (tại sao)
- Ví dụ: Warum möchtest du heiraten? Weil ich eine Familie haben möchte.
- Giải nghĩa: Tại sao bạn muốn kết hôn? Vì tôi muốn có một gia đình.
🛠️ Hành Động và Công Việc Hằng Ngày
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
abschließen | - | Verb | [ˈapʃliːsn̩] | hoàn thành, kết thúc |
faszinieren | - | Verb | [ˌfasʦiˈniːʁən] | làm mê hoặc |
einsetzen | - | Verb | [ˈaɪ̯nˌzɛʦn̩] | ứng dụng, sử dụng |
buchen | - | Verb | [ˈbuːxn̩] | đặt (chỗ, vé, khách sạn) |
tun | - | Verb | [tuːn] | làm |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
abschließen (hoàn thành, kết thúc)
- Ví dụ: Ich möchte mein Studium abschließen, bevor ich eine Arbeit suche.
- Giải nghĩa: Tôi muốn hoàn thành việc học trước khi tìm việc.
-
faszinieren (làm mê hoặc)
- Ví dụ: Die Natur fasziniert mich, weil sie so wunderschön ist.
- Giải nghĩa: Thiên nhiên làm tôi mê hoặc vì nó thật đẹp.
-
einsetzen (ứng dụng, sử dụng)
- Ví dụ: Wir setzen neue Technik ein, damit die Produktion schneller wird.
- Giải nghĩa: Chúng tôi sử dụng công nghệ mới để sản xuất nhanh hơn.
-
buchen (đặt chỗ, vé, khách sạn)
- Ví dụ: Wir buchen das Hotel frühzeitig, damit wir einen guten Preis bekommen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đặt khách sạn sớm để có được giá tốt.
-
tun (làm)
- Ví dụ: Ich weiß nicht, was ich tun soll, aber ich frage meinen Freund.
- Giải nghĩa: Tôi không biết phải làm gì, nhưng tôi sẽ hỏi bạn tôi.